Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汩 - dật
Trị thuỷ, chống nạn ngập lụt — Rối loạn — Dáng nước chảy — Mau lẹ — Đừng lầm với chữ Mịch.


汩汩 - dật dật || 汩董 - dật đổng || 汩活 - dật hoạt || 汩沒 - dật một || 汩越 - dật việt ||